Bài 6 học tiếng hàn sơ cấp : Hôm nay thời tiết như thế nào? 오늘은 날씨가 어떻습니까?

 Bài 6 học tiếng hàn sơ cấp : Hôm nay thời tiết như thế nào? 오늘은 날씨가 어떻습니까?

- in Học tiếng hàn sơ cấp
915

Học tiếng hàn sơ cấp : Hôm nay thời tiết như thế nào? 오늘은 날씨가 어떻습니까?

1 Hội thoại (회화) :

A : 오늘은 날씨가 어떻습니까? Hôm nay thời tiết thế nào?

B : 날씨가 좋습니다. Thời tiết tốt

A : 덥습니까? Có nóng không?

B : 아니오, 덥지 않습니다. Không, không nóng

A : 춥습니까? Có lạnh không?

B : 아니오, 춥지 않습니다. 오늘은 따뜻합니다.

Không, không lạnh. Hôm nay trời ấm áp

A : 일본은 요즈음 날씨가 어떻습니까?

Nhật Bản dạo này thời tiết như thế nào?

2 Từ vựng (단어):

오늘 : hôm nay                                                      날씨 : thời tiết

어떻다 : như thế nào                                             좋다 : tốt

덥다 : nóng                                                            춥다 : lạnh

따뜻하다 : ấm áp                                                  요즈음 : dạo này

나쁘다 : xấu                                                           비 : mưa

눈 : tuyết                                                                 잘 : tốt, giỏi

맞다 : đúng                                                             그림 : bức tranh

고르다 : lụa chọn

Phát âm (발음) :

어떻습니까 [어떠씀니까]                                         따뜻합니다 [따뜨탐니다]

좋습니다 [조씀니다]

  1. Ngữ pháp (문법):
  2. N 이/가 A~ㅂ니다/습니다=> Vĩ tố kết thúc câu trần thuật, trang trọng

날씨가 따뜻합니다 => Thời tiết ấm áp

도서관이 좋습니다 => Thư viện thì tốt

교실이 덥습니다 => Lớp học thì nóng

오늘은 날씨가 나쁩니다 => Hôm nay thời tiết xấu

  1. N이/가 A~ㅂ니까/ 습니까 ? Vĩ tố kết thúc câu nghi vấn, trang trọng

날씨가 따뜻합니까? => Thời tiết có ấm không ?

날씨가 춥습니까 ? => Thời tiêt có lạnh không ?

이것어 좋습니까 ? => Cái này có tốt không ?

  1. N이/가 A지 않습니다=> Vĩ tố kết thúc câu phủ định, trang trọng
Xem thêm  Bài 17 học tiếng hàn sơ cấp cách hỏi tối mai bạn có bận không?

날씨가 따뜻하지 않습니다 => Thời tiết không ấm áp

날씨가 덥니 읺습니다 => Thời tiết không nóng

가방이 좋지 않습니다 => Túi xách không tốt

  1. N이/가 어떻습니까 ? => N như thế nào ?

날씨가 어떻습니까 ? => Thời tiết như thế nào ?

책이 어떻습니까 ? =>  Sách như thế nào ?

  1. (N 1은/는)  N2이/가  A~ㅂ니다/습니다

오늘은 날싸가 좋습니다 => Hôm nay thời tiết tốt

오늘은 날씨가 덥습니다 =>Hôm nay thời tiết nóng.

오늘은 날씨가 춥습니까 ? => Hôm nay thới tiết có lạnh không ?

오늘은 날씨가 좋지 않습니다 => Hôm nay thời tiết không tốt.

 

You may also like

Bài 18 học tiếng hàn sơ cấp cách hỏi gia đình bạn có mấy người ?

Học tiếng hàn sơ cấp cách hỏi gia